Có 2 kết quả:
牛百叶 niú bǎi yè ㄋㄧㄡˊ ㄅㄞˇ ㄜˋ • 牛百葉 niú bǎi yè ㄋㄧㄡˊ ㄅㄞˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) omasum
(2) beef tripe
(2) beef tripe
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) omasum
(2) beef tripe
(2) beef tripe
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh